Yamaha YB125SP 2019 được công ty nhập khẩu qua đường hải quan chính ngạch. Mẫu xe có 3 màu đen , trắng và đỏ .
Yamaha YB125SP là một sản phẩm thực dụng, dễ điều khiển và hợp túi tiền. Nhìn chung, những người mới học lái xe máy cũng hoàn toàn có thể điều khiển Yamaha YB125 một cách dễ dàng, đậm chất Nhật Bản. Sản phẩm không dành cho người thích tốc độ và sức mạnh.
Bảng đồng hồ đôi kiểu dáng cổ điển kết hợp đồng hồ điện tử hiển thị hộp số. |
Mẫu xe côn tay 125 phân khối sản xuất bởi Yamaha Trung Quốc và xuất sang thị trường Nhật Bản. YB125 mang kiểu dáng nakedbike pha trộn nét cổ điển từ đèn pha đơn tròn to cho đến đồng hồ đôi, bình xăng cỡ lớn.
Đèn pha đơn kiểu dáng cổ điển. |
Yamaha YB125 SP 2018 có kích thước tổng quan dài, rộng và cao là 1.990 mm x 745 mm x 1.050mm. Chiều cao yên đạt 760mm và khối lượng đạt 117kg. Kích thước tổng quan và khối lượng của xe rất phù hợp với thể trạng của người Việt Nam, nhất là các đối tượng khách hàng mà YB125 SP hướng tới.
Giá chở hàng phía sau khá rộng. |
YB125 SP trang bị động cơ xi-lanh đơn dung tích 125 phân khối, làm mát bằng gió, công suất 9,52 mã lực, mô-men xoắn 9,9 Nm. Hộp số 5 cấp. Hệ thống an toàn với phanh đĩa đơn trước và phanh trống sau. Cặp vành 17 inch 5 chấu thể thao.
Bánh trước với vành 17 inch 5 chấu, phanh đĩa đơn. |
Mẫu Xe Đã Về Cửa Hàng . Giá tham khảo 40 triệu . Giá tốt xin liên hệ Hotline : 0902 612 639 Long.
Loại Xe
|
Xe côn
|
Thông số chi tiết | |
Hãng sản xuất
| |
Động cơ
|
4 thì, 1 xi lanh , làm mát bằng gió
|
Dung tích xy lanh
|
123,6 cc
|
Tỷ số nén
|
10:1
|
Công suất tối đa
|
9,52 PS / 7800 rpm
|
Mô men cực đại
|
9,9 Nm / 6000 rpm
|
Hệ thống truyền động,động cơ | |
Hệ thống khởi động
|
• Khởi động bằng điện
|
Dầu nhớt động cơ
|
1L
|
Hệ thống đánh lửa
|
Đang cập nhật
|
Hệ thống ly hợp
|
• -
|
Kích thước,trọng lượng | |
Chiều dài (mm)
|
1.970 mm
|
Chiều rộng (mm)
|
760 mm
|
Chiều cao (mm)
|
1.080 mm
|
Độ cao yên xe
|
750 mm
|
Trọng lượng
|
115 kg
|
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
|
1.290 mm
|
Khoảng cách gầm xe
|
150 mm
|
Phanh xe | |
Phanh trước
|
• Phanh đĩa
|
Phanh sau
|
• Tang Trống
|
Thông số khác | |
Dung tích bình xăng
|
10L
|
Bánh xe trước/ sau
|
2.75 - 18 / 3.50 - 16
|
Giảm xóc | |
Giảm xóc trước
|
• Telescopic
|
Giảm xóc sau
|
• Monocross
|
Hình ảnh thực tế