Yamaha XTZ 125 được nhập khẩu chích ngạch nguyên chiếc qua đường biển. Xe có 2 màu: xanh và trắng
Yamaha XTZ 125 là mẫu xe cào cào địa hình 125 phân khối, xe được sử dụng chạy địa hình off-road và đường phố rất linh hoạt.
Sở hữu kiểu dáng đặc trưng của dòng xe máy off-road, Yamaha XTZ 125 có tư thế ngồi cao, tay lái rộng và trọng lượng nhẹ nhờ đó mẫu cào cào của hãng xe Nhật không chỉ thích hợp cho những chuyến "phượt" mà còn linh hoạt khi chạy trong phố.
Yamaha XTZ 125 được sử dụng động cơ 4 thì xi-lanh đơn có dung tích 125 phân khối, làm mát bằng gió, cho công suất 12,2 mã lực tại vòng tua máy 8.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 11,6Nm tại 6.500 vòng/phút. Đi kèm là hộp số 5 cấp.
XTZ 125 có chiều dài 2.090 mm, rộng 830 mm và cao 1.115 mm. Là dòng cào cào nên XTZ 125 có khoảng sáng gầm khá cao ở mức 260 mm, chiều cao yên 840 mm. Trọng lượng chỉ 118 kg, bình xăng dung tích 10 lít.
Xe được thiết kế đèn pha đơn, bảng đồng hồ đơn giản, đèn báo xi-nhan tách rời, yên thiết kế thon dài. Cặp phuộc trước hành trình 180mm và giảm xóc đơn sau hành trình 35mm với 5 cấp độ điều chỉnh. Bánh trước có vành nan hoa 21 inch, còn bánh sau chỉ có 18 inch.
Mẫu Xe đang hết hàng . Giá tham khảo trên 50 triệu . Giá tốt xin liên hệ Hotline - Zalo : 0902 612 639 Long.
Loại Xe
|
Xe côn
|
Thông số chi tiết
| |
Hãng sản xuất
| |
Động cơ
|
4 thì, 1 xi lanh , làm mát bằng gió
|
Dung tích xy lanh
|
124 cc
|
Tỷ số nén
|
10:1
|
Công suất tối đa
|
9,52 PS / 7800 rpm
|
Mô men cực đại
|
9,9 Nm / 6000 rpm
|
Hệ thống truyền động,động cơ
| |
Hệ thống khởi động
|
• Khởi động bằng điện
|
Dầu nhớt động cơ
|
1L
|
Hệ thống đánh lửa
|
Đang cập nhật
|
Hệ thống ly hợp
|
• -
|
Kích thước,trọng lượng
| |
Chiều dài (mm)
|
2.090 mm
|
Chiều rộng (mm)
|
830 mm
|
Chiều cao (mm)
|
1.115 mm
|
Độ cao yên xe
|
840 mm
|
Trọng lượng
|
119 kg
|
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
|
1.340 mm
|
Khoảng cách gầm xe
|
260 mm
|
Phanh xe
| |
Phanh trước
|
• Phanh đĩa
|
Phanh sau
|
• Tang Trống
|
Thông số khác
| |
Dung tích bình xăng
|
10L
|
Bánh xe trước/ sau
|
80 / 90 - 21M / 110 / 80 - 18M
|
Giảm xóc
| |
Giảm xóc trước
|
• Telescopic
|
Giảm xóc sau
|
• Monocross
|
Hình ảnh thực tế
Video xe thực tế