Yamaha FZ25 ABS được công ty nhập khẩu trực tiếp nguyên thùng từ Ấn Độ . Xe có 3 màu : đen xám, xanh xám và đen xanh.
Yamaha FZ25 phiên bản mới trang bị hệ thống phanh an toàn ABS ở cả hai bánh và ba tùy chọn màu sắc mới, thông số kỹ thuật của FZ25 vẫn giữ nguyên như bản cũ. Hệ thống ABS hai kênh sẽ giúp chiếc xe dừng lại một cách an toàn và kiểm soát hơn.
Mẫu xe Yamaha FZ25 ABS mới trang bị động cơ dung tích 249 cc, kết cấu đơn xi-lanh với hệ thống phun xăng điện tử và công nghệ Blue Core của Yamaha, công nghệ làm mát trực tiếp bằng nhớt. Công suất đầu ra của xe đạt 20.9 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 20 Nm tại 6.000 vòng/phút.
Mẫu Yamaha FZ25 ABS sở hữu chiều dài tổng thể 2.015 mm, chiều dài cơ sở 1.360 mm, chiều rộng 770 mm và chiều cao 1.075 mm. Độ cao yên xe 795 mm, trọng lượng 152kg ( lúc có nhớt và xăng đầy bình ) .Hệ thống treo của xe là loại phuộc ống lồng ở trước và giảm xóc lò xo trụ đơn phía sau, đi kèm là bộ vành đúc 17 inch.
Bảng đồng hồ của FZ25 ABS mới vẫn là một màn hình LCD đơn sắc, báo các thông tin quan trọng khi xe vận hành như báo tua, báo tốc độ, báo xăng, ODO và quãng đường đi được. Đồng hồ có giao diện khá giống dòng MT-10/FZ-10 1000 cc nhưng bảng đồng hồ này ít tính năng hơn. Đèn pha của xe ứng dụng công nghệ LED hiện đại, cho hiệu quả chiếu sáng tốt hơn, 2 đèn định vị LED mới .
Mặc dù thuộc phân khúc xe mô tô 250 cc, Yamaha FZ 250 mới có mức độ tiêu thụ nhiên liệu trên giấy lý tưởng 43 km/l. Trong thực tế, mẫu xe này được cho là tiêu thụ nhiên liệu cũng chỉ ở mức 35-45 km/l .
Mẫu Xe Đã Về Cửa Hàng . Giá tham khảo bản abs trên 80 triệu . Hotline - Zalo: 0902 612 639 Long
Loại Xe
|
Xe côn
|
Thông số chi tiết
| |
Hãng sản xuất
| |
Động cơ
|
4 thì, SOHC, 1 xi lanh 2 van
|
Dung tích xy lanh
|
249 cc
|
Tỷ số nén
|
9.8 : 1
|
Công suất tối đa
|
20.9PS / 8000 rpm
|
Mô men cực đại
|
20 Nm / 6000 rpm
|
Hệ thống truyền động,động cơ
| |
Hệ thống khởi động
|
Khởi động bằng điện
|
Dầu nhớt động cơ
|
1,45 L
|
Hệ thống làm mát
|
Bằng dầu
|
Hệ thống phun xăng
|
Có
|
Kích thước,trọng lượng
| |
Chiều dài (mm)
|
2.015 mm
|
Chiều rộng (mm)
|
770mm
|
Chiều cao (mm)
|
1.075 mm
|
Độ cao yên xe
|
795mm
|
Trọng lượng
|
148kg
|
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
|
1.360mm
|
Khoảng cách gầm xe
|
160mm
|
Phanh xe
| |
Phanh trước
|
• ABS
|
Phanh sau
|
• ABS
|
Thông số khác
| |
Dung tích bình xăng
|
14 lit
|
Bánh xe trước/ sau
|
100/80-17 / 140/70-17
|
Giảm xóc
| |
Giảm xóc trước
|
• Telescopic
|
Giảm xóc sau
|
• Monocross
|